Có 2 kết quả:
挣扎 tránh trát • 掙扎 tránh trát
giản thể
Từ điển phổ thông
vùng vẫy, giãy giụa, quẫy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
vùng vẫy, giãy giụa, quẫy
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0